Trang chủ002432 • SHE
add
Andon Health Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39,94 ¥
Mức chênh lệch một ngày
39,60 ¥ - 40,28 ¥
Phạm vi một năm
32,56 ¥ - 54,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,46 T CNY
Số lượng trung bình
5,39 Tr
Tỷ số P/E
9,47
Tỷ lệ cổ tức
0,76%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 741,15 Tr | 60,32% |
Chi phí hoạt động | 300,60 Tr | 4,65% |
Thu nhập ròng | 766,88 Tr | 591,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 103,47 | 331,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 266,99 Tr | 68,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,60 T | 47,76% |
Tổng tài sản | 24,46 T | 9,97% |
Tổng nợ | 4,44 T | 96,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 461,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 766,88 Tr | 591,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 330,30 Tr | 192,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,15 T | 160,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -164,12 Tr | -193,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,27 T | 176,64% |
Dòng tiền tự do | 225,73 Tr | 200,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 8, 1995
Trang web
Nhân viên
1.825