Trang chủ002416 • SHE
add
Shenzhen Aisidi Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,67 ¥ - 13,18 ¥
Phạm vi một năm
7,32 ¥ - 21,41 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,70 T CNY
Số lượng trung bình
82,57 Tr
Tỷ số P/E
23,67
Tỷ lệ cổ tức
3,16%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,61 T | -19,01% |
Chi phí hoạt động | 483,18 Tr | 11,79% |
Thu nhập ròng | 129,50 Tr | -34,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,70 | -18,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 231,17 Tr | -49,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,34 T | -8,60% |
Tổng tài sản | 15,55 T | -0,16% |
Tổng nợ | 9,20 T | -1,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 129,50 Tr | -34,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 728,51 Tr | 5,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,49 Tr | -98,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,75 T | 2.221,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,48 T | 127,95% |
Dòng tiền tự do | 547,54 Tr | -2,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 6, 1998
Trang web
Nhân viên
3.450