Trang chủ002390 • SHE
add
Guizhou Xinbang Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,17 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,93 ¥ - 4,18 ¥
Phạm vi một năm
2,86 ¥ - 4,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,64 T CNY
Số lượng trung bình
59,18 Tr
Tỷ số P/E
34,54
Tỷ lệ cổ tức
1,53%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,52 T | -3,06% |
Chi phí hoạt động | 196,50 Tr | 1,93% |
Thu nhập ròng | 61,71 Tr | -31,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,06 | -29,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 155,40 Tr | -19,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 752,34 Tr | -28,92% |
Tổng tài sản | 8,90 T | -7,59% |
Tổng nợ | 1,80 T | -27,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,90 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,71 Tr | -31,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 248,66 Tr | -54,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,64 Tr | -21,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -218,74 Tr | 13,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,71 Tr | -101,01% |
Dòng tiền tự do | 91,73 Tr | -71,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 1, 1995
Trang web
Nhân viên
5.149