Trang chủ002384 • SHE
add
Suzhou Dongshan Precisin Mnfctrng Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
28,59 ¥ - 31,16 ¥
Phạm vi một năm
11,01 ¥ - 37,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
51,02 T CNY
Số lượng trung bình
85,82 Tr
Tỷ số P/E
31,26
Tỷ lệ cổ tức
0,81%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,84 T | 11,37% |
Chi phí hoạt động | 521,43 Tr | -10,12% |
Thu nhập ròng | 506,75 Tr | -0,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,15 | -10,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,29 | 7,41% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,50 T | 21,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,46 T | -24,81% |
Tổng tài sản | 45,67 T | -0,04% |
Tổng nợ | 26,81 T | -5,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,77 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 506,75 Tr | -0,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 769,28 Tr | -29,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -727,45 Tr | 27,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,15 T | -190,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,15 T | -177,60% |
Dòng tiền tự do | -2,09 T | 5,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
22.558