Trang chủ002371 • SHE
add
NAURA Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
382,46 ¥
Mức chênh lệch một ngày
373,11 ¥ - 393,50 ¥
Phạm vi một năm
224,09 ¥ - 490,03 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
203,73 T CNY
Số lượng trung bình
7,30 Tr
Tỷ số P/E
38,06
Tỷ lệ cổ tức
0,20%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,02 T | 30,12% |
Chi phí hoạt động | 1,52 T | 45,81% |
Thu nhập ròng | 1,68 T | 55,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,98 | 19,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,05 | 57,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,04 T | 50,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,98 T | 3,26% |
Tổng tài sản | 63,43 T | 20,75% |
Tổng nợ | 33,55 T | 13,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 533,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,68 T | 55,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 747,25 Tr | -50,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -292,15 Tr | 48,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -217,22 Tr | -243,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 214,74 Tr | -79,96% |
Dòng tiền tự do | -3,12 T | -206.709,70% |