Trang chủ002331 • SHE
add
Anhui Wantong Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,09 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,38 ¥ - 7,70 ¥
Phạm vi một năm
4,23 ¥ - 9,51 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,09 T CNY
Số lượng trung bình
17,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
0,53%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 145,25 Tr | -29,68% |
Chi phí hoạt động | 34,47 Tr | -39,65% |
Thu nhập ròng | -11,97 Tr | -33,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,24 | -89,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,96 Tr | 228,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 701,63 Tr | 24,27% |
Tổng tài sản | 2,81 T | 3,60% |
Tổng nợ | 1,03 T | 12,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 410,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,97 Tr | -33,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,91 Tr | 120,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,54 Tr | -56,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,92 Tr | -59,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,45 Tr | 244,59% |
Dòng tiền tự do | 36,19 Tr | 138,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 5, 1999
Trang web
Nhân viên
1.609