Trang chủ002315 • SHE
add
Focus Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
48,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
49,39 ¥ - 52,00 ¥
Phạm vi một năm
21,53 ¥ - 55,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,14 T CNY
Số lượng trung bình
14,29 Tr
Tỷ số P/E
36,73
Tỷ lệ cổ tức
2,06%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 418,45 Tr | 8,50% |
Chi phí hoạt động | 209,06 Tr | 7,97% |
Thu nhập ròng | 124,01 Tr | 14,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,64 | 5,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 140,10 Tr | 10,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 T | -43,17% |
Tổng tài sản | 3,75 T | 8,08% |
Tổng nợ | 1,34 T | 22,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 317,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 124,01 Tr | 14,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 121,41 Tr | 56,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 150,84 Tr | -46,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -185,51 Tr | -14.216,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 85,78 Tr | -76,10% |
Dòng tiền tự do | 32,56 Tr | 130,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 1, 1996
Trang web
Nhân viên
2.317