Trang chủ002295 • SHE
add
Guangdong Jingyi Metal Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,10 ¥ - 7,56 ¥
Phạm vi một năm
3,85 ¥ - 9,72 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,83 T CNY
Số lượng trung bình
6,05 Tr
Tỷ số P/E
74,86
Tỷ lệ cổ tức
0,69%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 906,57 Tr | 31,49% |
Chi phí hoạt động | 15,87 Tr | -6,90% |
Thu nhập ròng | 10,59 Tr | 189,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,17 | 120,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,25 Tr | -1,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 218,00 Tr | -24,64% |
Tổng tài sản | 2,03 T | -2,13% |
Tổng nợ | 671,01 Tr | -7,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 250,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,59 Tr | 189,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 138,87 Tr | 4.335,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,77 Tr | -732,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,48 Tr | 60,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 96,53 Tr | 265,64% |
Dòng tiền tự do | -29,40 Tr | 74,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 7, 1999
Trang web
Nhân viên
471