Trang chủ002290 • SHE
add
Suzhou Hesheng Special Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,72 ¥ - 16,15 ¥
Phạm vi một năm
6,85 ¥ - 20,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,91 T CNY
Số lượng trung bình
5,21 Tr
Tỷ số P/E
46,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 629,00 Tr | -1,78% |
Chi phí hoạt động | 27,12 Tr | -25,81% |
Thu nhập ròng | 24,54 Tr | -12,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,90 | -11,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,28 Tr | 8,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 372,25 Tr | 20,94% |
Tổng tài sản | 1,75 T | -3,46% |
Tổng nợ | 960,65 Tr | -13,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 790,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 248,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,54 Tr | -12,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 101,64 Tr | 209,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,18 Tr | 158,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -82,09 Tr | -126,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,42 Tr | 284,59% |
Dòng tiền tự do | 79,17 Tr | 86,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 11, 2002
Trang web
Nhân viên
821