Trang chủ002290 • KOSDAQ
add
Samil Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.690,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.690,00 ₩ - 3.965,00 ₩
Phạm vi một năm
2.750,00 ₩ - 4.880,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
46,62 T KRW
Số lượng trung bình
67,87 N
Tỷ số P/E
12,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,93 T | 22,42% |
Chi phí hoạt động | 1,49 T | -67,40% |
Thu nhập ròng | 2,06 T | 177,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,25 | 126,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,13 T | 221,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,60 T | -20,51% |
Tổng tài sản | 81,93 T | 9,27% |
Tổng nợ | 15,44 T | 51,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,06 T | 177,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,42 Tr | -100,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,61 T | 37,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,94 Tr | -48,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,56 T | -42,10% |
Dòng tiền tự do | -869,50 Tr | -129,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
64