Trang chủ002106 • SHE
add
Shenzhen Laibao Hi-Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,81 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,60 ¥ - 10,86 ¥
Phạm vi một năm
6,55 ¥ - 12,37 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,52 T CNY
Số lượng trung bình
17,77 Tr
Tỷ số P/E
19,67
Tỷ lệ cổ tức
2,35%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,48 T | 0,45% |
Chi phí hoạt động | 153,49 Tr | 10,54% |
Thu nhập ròng | 98,15 Tr | -7,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,65 | -7,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 148,10 Tr | -11,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,77 T | 92,28% |
Tổng tài sản | 9,34 T | 40,19% |
Tổng nợ | 3,49 T | 130,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 705,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 98,15 Tr | -7,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 109,69 Tr | -63,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,96 Tr | 56,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,73 Tr | 39,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 122,67 Tr | -44,66% |
Dòng tiền tự do | -95,72 Tr | -275,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 7, 1992
Trang web
Nhân viên
4.779