Trang chủ002015 • SHE
add
GCL Energy Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,32 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,32 ¥ - 7,45 ¥
Phạm vi một năm
6,30 ¥ - 12,13 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,95 T CNY
Số lượng trung bình
18,75 Tr
Tỷ số P/E
20,32
Tỷ lệ cổ tức
1,77%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,85 T | -7,98% |
Chi phí hoạt động | 257,43 Tr | 2,93% |
Thu nhập ròng | 195,15 Tr | 22,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,85 | 33,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 736,18 Tr | 28,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,95 T | 14,87% |
Tổng tài sản | 41,22 T | 44,73% |
Tổng nợ | 27,32 T | 75,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,58 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 195,15 Tr | 22,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 815,88 Tr | 2,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,64 T | -274,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,04 T | 1.013,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,22 T | 126,55% |
Dòng tiền tự do | -2,94 T | -296,35% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
5 thg 5, 1992
Trang web
Nhân viên
3.688