Trang chủ001896 • SHE
add
Henan Yuneng Holdings Co. Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
3,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,83 ¥ - 3,95 ¥
Phạm vi một năm
2,93 ¥ - 5,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,86 T CNY
Số lượng trung bình
35,80 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,25 T | -3,77% |
Chi phí hoạt động | 47,85 Tr | -41,51% |
Thu nhập ròng | -46,45 Tr | -883,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,43 | -894,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 523,63 Tr | -17,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -74,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,67 T | 3,46% |
Tổng tài sản | 31,48 T | 5,30% |
Tổng nợ | 27,98 T | 6,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -46,45 Tr | -883,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 492,51 Tr | -31,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -481,65 Tr | -3,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -296,99 Tr | 67,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -286,13 Tr | 56,24% |
Dòng tiền tự do | -1,37 T | 20,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 11, 1997
Trang web
Nhân viên
3.332