Trang chủ001740 • KRX
add
SKNetworks Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.245,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.185,00 ₩ - 4.250,00 ₩
Phạm vi một năm
4.035,00 ₩ - 8.540,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
930,47 T KRW
Số lượng trung bình
443,70 N
Tỷ số P/E
11,57
Tỷ lệ cổ tức
4,76%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,04 NT | 13,91% |
Chi phí hoạt động | 185,72 T | -0,57% |
Thu nhập ròng | 66,44 T | 523,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,25 | 450,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 167,15 T | -23,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -164,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,07 NT | 3,04% |
Tổng tài sản | 5,88 NT | -38,22% |
Tổng nợ | 3,73 NT | -48,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,15 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 194,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,44 T | 523,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,27 T | -99,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 667,10 T | 2.660,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -410,51 T | -43,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 440,45 T | 33,20% |
Dòng tiền tự do | -997,44 T | -229,25% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
1.668