Trang chủ001360 • KRX
add
Dược Samsung
Giá đóng cửa hôm trước
1.468,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.453,00 ₩ - 1.479,00 ₩
Phạm vi một năm
1.390,00 ₩ - 2.410,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
137,01 T KRW
Số lượng trung bình
220,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,48 T | 10,89% |
Chi phí hoạt động | 13,98 T | 8,85% |
Thu nhập ròng | -2,08 T | 72,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,47 | 75,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,64 T | 57,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,42 T | 25,35% |
Tổng tài sản | 160,65 T | 4,18% |
Tổng nợ | 28,98 T | -51,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 131,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,08 T | 72,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,52 T | -226,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,60 T | 70,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,34 T | -31,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 219,74 Tr | 108,94% |
Dòng tiền tự do | -16,40 T | -235,90% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1929
Trang web
Nhân viên
95