Trang chủ001250 • KRX
add
GS Global Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.780,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.755,00 ₩ - 2.815,00 ₩
Phạm vi một năm
2.325,00 ₩ - 4.455,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
229,03 T KRW
Số lượng trung bình
1,06 Tr
Tỷ số P/E
5,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 NT | 15,04% |
Chi phí hoạt động | 30,77 T | 9,64% |
Thu nhập ròng | 15,24 T | 18,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,44 | 2,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,25 T | 9,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,19 T | -59,57% |
Tổng tài sản | 1,37 NT | -2,90% |
Tổng nợ | 814,03 T | -15,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 551,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,24 T | 18,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,00 T | -326,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,94 T | -52,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -58,46 T | -223,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -124,06 T | -354,55% |
Dòng tiền tự do | -67,95 T | -1.968,98% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
31 thg 7, 1954
Trang web
Nhân viên
253