Trang chủ000968 • SHE
add
Shanxi Blue Flame Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,17 ¥ - 6,33 ¥
Phạm vi một năm
5,30 ¥ - 7,37 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,03 T CNY
Số lượng trung bình
10,64 Tr
Tỷ số P/E
14,36
Tỷ lệ cổ tức
2,73%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 636,71 Tr | 10,94% |
Chi phí hoạt động | 36,10 Tr | -53,31% |
Thu nhập ròng | 79,18 Tr | -21,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,44 | -29,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 248,54 Tr | -3,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 T | -48,12% |
Tổng tài sản | 10,87 T | -9,23% |
Tổng nợ | 5,06 T | -20,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 967,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 79,18 Tr | -21,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 526,49 Tr | 274,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,57 Tr | 61,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -512,18 Tr | -48,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 736,55 N | 100,31% |
Dòng tiền tự do | 92,21 Tr | 131,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 12, 1998
Trang web
Nhân viên
2.050