Trang chủ000863 • SHE
add
Sanxiang Impression Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,82 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,75 ¥ - 3,90 ¥
Phạm vi một năm
2,48 ¥ - 5,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,44 T CNY
Số lượng trung bình
64,24 Tr
Tỷ số P/E
156,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 378,34 Tr | -46,62% |
Chi phí hoạt động | 124,75 Tr | -48,95% |
Thu nhập ròng | 53,36 Tr | -28,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,10 | 34,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 86,78 Tr | -50,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 237,58 Tr | -73,04% |
Tổng tài sản | 6,23 T | -10,49% |
Tổng nợ | 2,10 T | -25,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 881,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,36 Tr | -28,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 74,52 Tr | -58,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 258,44 N | -85,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -113,59 Tr | -170,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,83 Tr | -127,69% |
Dòng tiền tự do | -29,98 Tr | 83,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 1, 1994
Trang web
Nhân viên
348