Trang chủ000848 • SHE
add
CHENG DE LOLO Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,70 ¥ - 8,88 ¥
Phạm vi một năm
6,73 ¥ - 9,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,24 T CNY
Số lượng trung bình
11,74 Tr
Tỷ số P/E
14,81
Tỷ lệ cổ tức
4,56%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 524,96 Tr | -2,99% |
Chi phí hoạt động | 70,90 Tr | 53,59% |
Thu nhập ròng | 125,56 Tr | -2,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,92 | 0,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 147,72 Tr | -8,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,78 T | 4,14% |
Tổng tài sản | 3,81 T | 9,42% |
Tổng nợ | 627,92 Tr | 13,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 125,56 Tr | -2,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 146,87 Tr | 142,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,86 Tr | 14,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 646,51 N | 145,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 88,66 Tr | 1.015,83% |
Dòng tiền tự do | 47,99 Tr | 155,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
1.306