Trang chủ000803 • SHE
add
Shandong High Speed Renwbl Enrgy Grp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,85 ¥ - 5,12 ¥
Phạm vi một năm
3,05 ¥ - 6,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,29 T CNY
Số lượng trung bình
14,94 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 251,49 Tr | -38,21% |
Chi phí hoạt động | 32,96 Tr | -14,83% |
Thu nhập ròng | 23,23 Tr | 201,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,24 | 264,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,99 Tr | 38,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 144,99 Tr | -70,87% |
Tổng tài sản | 5,21 T | -9,56% |
Tổng nợ | 3,79 T | -11,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 302,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,23 Tr | 201,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 102,27 Tr | -63,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,50 Tr | 80,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -70,93 Tr | -236,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,51 Tr | -100,92% |
Dòng tiền tự do | -136,12 Tr | 55,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 3, 1988
Trang web
Nhân viên
1.795