Trang chủ000802 • SHE
add
Beijing Jingxi Culture & Tourism Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,36 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,66 ¥ - 7,00 ¥
Phạm vi một năm
4,58 ¥ - 8,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,01 T CNY
Số lượng trung bình
26,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,65 Tr | 3.500,25% |
Chi phí hoạt động | 23,85 Tr | 33,71% |
Thu nhập ròng | -7,16 Tr | 93,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,81 | 99,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,74 Tr | 140,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,96 Tr | -39,75% |
Tổng tài sản | 2,56 T | -20,20% |
Tổng nợ | 1,37 T | -25,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 715,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,16 Tr | 93,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -107,72 Tr | -332,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,66 Tr | -93,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,85 Tr | 168,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -77,21 Tr | -771,04% |
Dòng tiền tự do | -118,56 Tr | -252,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 11, 1997
Trang web
Nhân viên
54