Trang chủ000679 • SHE
add
Dalian Friendship Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,12 ¥ - 6,50 ¥
Phạm vi một năm
2,20 ¥ - 8,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,20 T CNY
Số lượng trung bình
41,86 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,12 Tr | 17,72% |
Chi phí hoạt động | 15,31 Tr | -9,60% |
Thu nhập ròng | -14,93 Tr | -83,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,40 | -55,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 472,96 N | 62,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 134,47 Tr | -0,52% |
Tổng tài sản | 1,00 T | 3,07% |
Tổng nợ | 779,64 Tr | 17,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 221,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 356,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,93 Tr | -83,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -57,87 Tr | -418,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 824,88 N | 1.989,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 61,25 Tr | 681,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,21 Tr | 227,61% |
Dòng tiền tự do | -124,88 Tr | -124,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 7, 1992
Trang web
Nhân viên
357