Trang chủ000630 • SHE
add
Tongling Nonferrous Metals Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,27 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,26 ¥ - 3,31 ¥
Phạm vi một năm
2,86 ¥ - 4,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
41,83 T CNY
Số lượng trung bình
156,77 Tr
Tỷ số P/E
15,23
Tỷ lệ cổ tức
2,42%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,80 T | 2,96% |
Chi phí hoạt động | 749,35 Tr | -10,73% |
Thu nhập ròng | 548,59 Tr | 4,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,58 | 1,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,15 T | -5,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,32 T | -19,74% |
Tổng tài sản | 85,81 T | 6,14% |
Tổng nợ | 44,07 T | 7,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,79 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 548,59 Tr | 4,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,40 T | -66,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,17 T | -55,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -449,90 Tr | 79,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -257,36 Tr | -121,47% |
Dòng tiền tự do | -2,60 T | -856,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
12.159