Trang chủ000622 • SHE
add
Hengli Indstrl Development Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,30 ¥ - 2,30 ¥
Phạm vi một năm
1,02 ¥ - 4,16 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
978,02 Tr CNY
Số lượng trung bình
6,46 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,43 Tr | 1.581,77% |
Chi phí hoạt động | 4,36 Tr | 12,51% |
Thu nhập ròng | -4,58 Tr | -26,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,42 | 92,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,78 Tr | -25,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,09 Tr | 280,93% |
Tổng tài sản | 481,53 Tr | 34,40% |
Tổng nợ | 307,88 Tr | 89,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 173,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 425,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,58 Tr | -26,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,58 Tr | 155,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,18 Tr | -283,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,80 Tr | -79,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,80 Tr | -115,02% |
Dòng tiền tự do | 60,68 Tr | 987,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 5, 1993
Trang web
Nhân viên
125