Trang chủ000593 • SHE
add
Delong Composite Energy Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,40 ¥ - 5,54 ¥
Phạm vi một năm
3,55 ¥ - 6,52 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,95 T CNY
Số lượng trung bình
7,27 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 428,04 Tr | 13,37% |
Chi phí hoạt động | 30,76 Tr | 4,46% |
Thu nhập ròng | 11,36 Tr | -47,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,65 | -53,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,89 Tr | -20,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 169,84 Tr | 81,29% |
Tổng tài sản | 2,03 T | -10,54% |
Tổng nợ | 1,08 T | 2,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 956,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 355,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,36 Tr | -47,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 66,05 Tr | -46,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,80 Tr | -18,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -115,55 Tr | 11,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -65,30 Tr | -227,58% |
Dòng tiền tự do | -25,64 Tr | 45,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web