Trang chủ000250 • KOSDAQ
add
Sam Chun Dang Pharm Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
162.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
161.500,00 ₩ - 167.000,00 ₩
Phạm vi một năm
61.900,00 ₩ - 230.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
3,84 NT KRW
Số lượng trung bình
518,34 N
Tỷ số P/E
747,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,38 T | 8,13% |
Chi phí hoạt động | 24,76 T | 11,78% |
Thu nhập ròng | -1,11 T | 90,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,12 | 91,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,51 T | -65,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -1.491,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 161,03 T | 75,63% |
Tổng tài sản | 493,29 T | 20,96% |
Tổng nợ | 136,91 T | 12,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 356,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,11 T | 90,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,40 T | 235,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,79 T | -119,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 39,73 T | 8.889,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,99 T | 816,25% |
Dòng tiền tự do | 16,09 T | 1.341,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1943
Trang web
Nhân viên
409