Trang chủ000065 • SHE
add
NORINCO International Cooperation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,59 ¥ - 9,77 ¥
Phạm vi một năm
8,07 ¥ - 13,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,92 T CNY
Số lượng trung bình
8,73 Tr
Tỷ số P/E
10,46
Tỷ lệ cổ tức
0,95%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,71 T | -12,32% |
Chi phí hoạt động | 239,90 Tr | -19,14% |
Thu nhập ròng | 218,26 Tr | 15,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,89 | 32,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 424,02 Tr | 55,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,45 T | -20,77% |
Tổng tài sản | 24,05 T | 10,76% |
Tổng nợ | 14,18 T | 12,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 218,26 Tr | 15,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -72,81 Tr | -136,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -138,40 Tr | 45,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -155,65 Tr | 37,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -366,78 Tr | -21,17% |
Dòng tiền tự do | -548,86 Tr | -409,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
2.146