Trang chủ000059 • SHE
add
North Huajin Chemical Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,33 ¥ - 4,48 ¥
Phạm vi một năm
3,58 ¥ - 6,09 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,96 T CNY
Số lượng trung bình
13,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,32%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,34 T | -70,24% |
Chi phí hoạt động | 1,03 T | -37,03% |
Thu nhập ròng | -1,15 T | -504,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,35 | -1.457,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -468,13 Tr | -156,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,90 T | -19,66% |
Tổng tài sản | 27,25 T | -4,84% |
Tổng nợ | 14,20 T | 0,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,15 T | -504,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -364,75 Tr | -492,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -422,68 Tr | -622,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -159,82 Tr | -179,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -947,25 Tr | -503,33% |
Dòng tiền tự do | -79,93 Tr | 94,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 1, 1997
Trang web
Nhân viên
7.839