Châu Á Thái Bình Dương
- Chỉ sốNikkei 22539.190,40-414,691,05%add_circle_outline
- Chỉ sốSSE Composite Index3.155,10-13,420,42%add_circle_outline
- Chỉ sốChỉ số Hang Seng18.852,32-211,971,11%add_circle_outline
- Chỉ sốBSE Sensex76.968,34-410,560,53%add_circle_outline
- Chỉ sốNIFTY 5023.277,55-153,950,66%add_circle_outline
- Chỉ sốS&P Asia 505.226,60-153,232,85%add_circle_outline
- Chỉ sốChỉ số chứng khoán có vốn của Đài Loan22.488,33-523,532,28%add_circle_outline
- Chỉ sốKOSPI2.491,14-24,640,98%add_circle_outline
- Chỉ sốS&P/ASX 2008.191,90-102,201,23%add_circle_outline
- Chỉ sốS&P/NZX 50 Index12.827,33-68,650,53%add_circle_outline
- Chỉ sốS&P BSE - 10024.411,84-217,770,88%add_circle_outline
- Chỉ sốTOPIX2.714,12-21,800,80%add_circle_outline
- Chỉ sốA-share Index3.307,08-14,020,42%add_circle_outline
- Chỉ sốB-share Index255,88-0,370,14%add_circle_outline
- Chỉ sốChỉ số thành phần Sở Giao dịch Chứng khoán Thâm Quyến9.772,86-23,080,24%add_circle_outline
- Chỉ sốSSE 180 Index8.175,54-41,030,50%add_circle_outline
- Chỉ sốSSE 50 Index2.547,08-13,170,51%add_circle_outline
- Chỉ sốChiNext1.976,57+1,260,064%add_circle_outline
- Chỉ sốChỉ số CSI 3003.715,50-16,980,45%add_circle_outline
- Chỉ sốSZSE Composite Index1.832,68-4,600,25%add_circle_outline
- Chỉ sốS&P/HKEX GEM Index17,34-0,261,48%add_circle_outline
- Chỉ sốS&P/HKEX Large Cap Index27.757,73-333,541,19%add_circle_outline
- Chỉ sốHang Seng China Enterprises Index6.838,15-60,000,87%add_circle_outline
- Chỉ sốS&P BSE - 50033.890,46-397,201,16%add_circle_outline
- Chỉ sốS&P BSE - 20010.584,79-112,681,05%add_circle_outline
- Chỉ sốLQ45814,23-6,200,76%add_circle_outline
- Chỉ sốIDX Composite7.059,96-28,910,41%add_circle_outline
- Chỉ sốFTSE ASEAN All-Share Index832,98-13,111,55%add_circle_outline
- Chỉ sốS&P/ASX 3008.124,70-102,901,25%add_circle_outline
- Chỉ sốS&P/NZX 20 Index7.695,78-33,320,43%add_circle_outline
- Chỉ sốS&P/NZX All Index1.867,76-10,750,57%add_circle_outline